MACD là gì? Cách áp dụng MACD trong đầu tư chứng khoán

Mục lục [ Ẩn/Hiện ]

Trong thế giới đầu tư chứng khoán đầy biến động, việc nắm bắt xu hướng thị trường kịp thời là yếu tố then chốt giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác. Một trong những công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến và được ưa chuộng nhất hiện nay chính là chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence). 

Với khả năng nhận diện tín hiệu mua bán, xác định xu hướng và động lượng giá, MACD đã trở thành “vũ khí” không thể thiếu của nhiều nhà giao dịch chuyên nghiệp. Vậy MACD là gì, cách hoạt động ra sao và làm thế nào để sử dụng hiệu quả trong giao dịch thực tế? Hãy cùng Vietcap khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây. 

MACD là gì?

Chỉ báo MACD là gì trong phân tích kỹ thuật chứng khoán

MACD là cách viết tắt của cụm từ Moving Average Convergence Divergence có nghĩa Trung bình động hội tụ phân kỳ. Đường MACD là chỉ báo kỹ thuật được tạo ra bởi cố vấn đầu tư chuyên nghiệp Gerald Appel vào năm 1979. 

Chỉ báo này giúp cung cấp các biến động của thị trường, hỗ trợ nhà đầu tư chứng khoán xác định tín hiệu mua bán của thị trường. Để xác định đường MACD, nhà đầu tư cần dựa vào độ chênh lệch của hai đường trung bình động (EMA) 12 ngày và 26 ngày. Chỉ báo MACD là một chỉ báo động lượng được sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật, thể hiện sức mạnh của xu hướng chứng khoán 

Chỉ báo MACD có 4 thành phần chính, mỗi thành phần lại mang đặc điểm và ý nghĩa khác nhau: 

MACD là từ viết tắt của Moving Average Convergence Divergence

1. Đường MACD: Thường được gọi là đường nhanh, có vai trò xác định xu hướng giá của thị trường, giá trị của nó được tính bằng hiệu số của hai đường trung bình hàm mũ EMA (12) và EMA (26).

Công thức tính: Đường MACD = EMA12 - EMA26

  • MACD sẽ mang giá trị dương khi giá trị trung bình trượt chu kỳ 12 ngày lớn hơn giá trị trung bình trượt chu kỳ 26 ngày.

  • MACD sẽ có giá trị âm khi giá trị trung bình trượt chu kỳ 12 ngày nhỏ hơn giá trị trung bình trượt chu kỳ 26 ngày.

2. Đường tín hiệu (Signal): Thường được gọi là đường chậm, cũng chính là đường EMA (9) của đường MACD. Khi hai đường này phối hợp cùng nhau là lúc chúng dự báo một xu hướng đảo chiều sắp diễn ra và các nhà đầu tư nên tận dụng thời điểm này để thực hiện giao dịch một cách có lợi nhất.

Công thức tính: Đường Signal = EMA9 của đường MACD

3. Biểu đồ Histogram: Biểu đồ thanh, là biểu đồ thể hiện sự phân kỳ và hội tụ nhờ xác định độ chênh lệch giữa đường MACD và đường tín hiệu.

Công thức tính: Histogram = Đường MACD - Đường Signal

4. Đường số 0: Trục nằm ngang để tham chiếu các đường tín hiệu và biểu đồ Histogram giúp nhà đầu tư đánh giá xu hướng thị trường mạnh hay yếu.

Cách nhận biết đường MACD trên biểu đồ chứng khoán

Cách đơn giản nhất để nhà đầu tư nhận biết được đường chỉ báo MACD là nhờ vào màu sắc, cụ thể đường MACD có màu xanh, còn đường tín hiệu sẽ có màu đỏ.

Khi MACD mang giá trị dương thì khi đó đường EMA ngắn sẽ nằm trên đường EMA dài. Đường EMA ngắn càng xa đường EMA dài bao nhiêu càng chứng tỏ đường MACD có mức tăng giá trị dương lớn bấy nhiêu, đây chính là tín hiệu cho động lực tăng của thị trường.

Ngược lại, Khi MACD có giá trị âm thì đường EMA ngắn sẽ nằm phía dưới đường EMA dài. Khoảng cách giữa hai đường EMA càng lớn thì mức tăng của giá trị âm cũng càng lớn. Đây chính là tín hiệu cho một xu hướng giảm rất rõ rệt sắp xảy ra.

Tùy vào vị trí và sự chuyển động của các đường EMA mà mối tương quan của chúng sẽ ở dạng phân kỳ hay hội tụ. Khi hai đường chuyển động ra xa là diễn ra sự phân kỳ, hai đường chuyển động lại gần thì đó là hội tụ.

Cách sử dụng MACD trong giao dịch đầu tư chứng khoán

Có nhiều cách sử dụng MACD phổ biến như sau: 

  • Đường MACD cắt lên đường Zero 

  • Đường MACD cắt đường Tín Hiệu

  • Sử dụng Histogram

  • Chỉ báo MACD phân kỳ 

MACD được thiết kế để tiết lộ những thay đổi về sức mạnh, hướng, động lượng và thời gian của một xu hướng. Chỉ báo MACD là đường trung bình hội tụ/phân kỳ dùng để xác định động lượng và xu hướng của giá. 

Chỉ báo MACD được xây dựng dựa trên đường EMA, vì vậy để hiểu rõ về chỉ báo MACD ta cần phải tìm hiểu về sự khác nhau giữa EMA và SMA.

SMA và EMA

  • SMA (Simple Moving Average): Đường trung bình giá đơn giản (hay còn được gọi là trung bình cộng) được tính bằng cách trung bình cộng giá đóng của trong một khoảng thời gian.

  • EMA (Exponential Moving Average): Đường trung bình động (hay đường trung bình nhân) được tính bằng cách trung bình nhân giá đóng cửa trong một khoảng thời gian.  

Sử dụng chỉ báo MACD hiệu quả trong phân tích chứng khoán

=>> Điểm khác biệt giữa đường EMA và SMA là đường EMA sẽ mượt hơn (sát với giá) trong cùng một khoảng thời gian, đường EMA giúp loại bỏ những biến động giá đột biến gây nhiễu.

Dưới đây là cách sử dụng MACD: 

  1. Đường MACD cắt lên đường Zero

  • Khi Đường MACD cắt đường Zero từ dưới lên, xu hướng tăng cho tín hiệu mua.

  • Khi Đường MACD cắt đường Zero từ trên xuống, cho tín hiệu bán.

Tuy nhiên, việc kết hợp đường MACD và đường Zero sẽ có độ trễ khi giá đã có xu hướng tăng hoặc đã giảm.

  1. Đường MACD cắt đường Tín Hiệu

Khi đường MACD cắt đường tín hiệu và có xu hướng đi từ dưới lên trên đường zero, cho dấu hiệu xu hướng tăng diễn ra => tín hiệu mua.

Ngược lại, khi đường MACD cắt đường tín hiệu và có xu hướng đi từ trên đường zero xuống, dấu hiệu xu hướng giảm diễn ra => tín hiệu bán.

Việc dùng điểm cắt giữa đường MACD và đường tín hiệu sẽ có ích trong việc nhận biết sớm được điểm mua/bán, nhưng ở những vùng mà đường tín hiệu và đường MACD sát nhau sẽ gây khó khăn trong việc nhận biết xu hướng tiếp diễn.

  1. Sử dụng Histogram

Đường Histogram dùng để đo khoảng cách giữa đường MACD và đường Tín Hiệu được thể hiện bằng các trụ tiến lên trên hoặc dưới đường zero.

Khi đường Histogram có dấu hiệu chuyển từ âm (-) sang dương (+), xu hướng tăng diễn ra => cho tín hiệu mua.

 

Ngược lại, khi Histogram chuyển từ dương sang âm, xu hướng giảm diễn ra => cho tín hiệu giảm.

Việc sử dụng Histogram khá đơn giản, nhưng sẽ có rất nhiều điểm yếu khi trong xu hướng tăng Histogram sẽ bị nhiễu bởi vô số những lần chuyển từ âm sang dương và ngược lại, khiến cho việc nắm bắt được xu hướng tiếp diễn rất khó khăn.

  1. Chỉ báo MACD phân kỳ 

Chỉ báo MACD phân kỳ dùng để xác định xu hướng đảo chiều. Khi giá có xu hướng tăng và tạo đỉnh mới nhưng MACD lại có xu hướng giảm => đảo chiều thành xu hướng giảm.

Ngược lại, khi giá có xu hướng giảm và tạo đáy mới, MACD có xu hướng tăng => đảo chiều thành xu hướng tăng.

=>>> MACD là một chỉ báo hữu ích với nhà đầu tư vì sự thông dụng, độ chính xác khá cao trong việc xác định điểm mua và xu hướng tiếp diễn của giá. 

Tuy nhiên, để có thể sử dụng hiệu quả chỉ báo này cần phải kết hợp với các chỉ báo khác như đường trung bình giá, khối lượng, RSI,v.v. để có những kết quả tốt hơn.

Kết hợp các chỉ báo MACD cùng mô hình nến đảo chiều

Đây được đánh giá là các áp dụng mang đến hiệu quả cao nhất trong các cách giao dịch với chỉ báo MACD. Cụ thể, nhà đầu tư có thể dựa vào các yếu tố sau để xem xét đặt lệnh bán:

  • Khi xu hướng tăng kéo dài, tạo ra các đáy và các đỉnh cao liên tiếp nhau.

  • Phân kỳ diễn ra Sau khi mô hình nến Doji được hình thành thì xuất hiện phân kỳ.

  • Xuất hiện đồng thời nến đảo chiều tại đỉnh.

Chat Zalo
0869.102.178